Lincoln Aviator II 3.0 V6 (494 Hp) Hybrid AWD SelectShift 2019, 2020, 2021, 2022
Lincoln Aviator II 3.0 V6 (494 Hp) Hybrid AWD SelectShift 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Aviator II 3.0 V6 (494 Hp) Hybrid AWD SelectShift 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (494 Hp) Hybrid AWD SelectShift

Công suất

400 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

563 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

33.8 km

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
563 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2950 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85.34 mm
Đường kính piston (mm)
86.11 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2573 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

519 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5063 mm

Chiều rộng (mm)

2022 mm

Chiều cao (mm)

1758 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3025 mm

Vết bánh trước (mm)

1700 mm

Vết bánh sau (mm)

1700 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 363x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x26 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R20; 275/45 R21

Kích thước bánh trước

255/55 R20; 275/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành