Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus UX 300e 72.8 kWh (204 Hp) 2023
Thương hiệuLexus
ModelUX
Đời xeUX
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ300e 72.8 kWh (204 Hp)
Công suất204 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin72.8 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage355.2 V
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1800-1855 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2245 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)367-486 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4495 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1545 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1550-1560 mm
Vết bánh sau (mm)1550-1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcVentilated discs, 305x28 mm
Thắng sauVentilated discs, 317x18 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17; 225/50 R18
Kích thước bánh trước215/60 R17; 225/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị