Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus TX 500h (366 Hp) Hybrid DIRECT4 ECT-i 2023
Thương hiệuLexus
ModelTX
Đời xeTX
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ500h (366 Hp) Hybrid DIRECT4 ECT-i
Công suất366 Hp
Moment xoắn (Nm)460 Nm @ 2000-3600 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin1.4 kWh
Loại pinNickel-metal hydride (NiMH)
System Voltage288 V
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiSULEV
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)271 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)113.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)460 Nm @ 2000-3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2393 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)99.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2245-2254 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2864 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)572 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2747 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5170 mm
Chiều rộng (mm)1990 mm
Chiều cao (mm)1780 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2950 mm
Vết bánh trước (mm)1713 mm
Vết bánh sau (mm)1721 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 399 mm
Thắng sauVentilated discs, 338 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị