Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus TX 350 (275 Hp) AWD ECT-i 2023
Thương hiệuLexus
ModelTX
Đời xeTX
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ350 (275 Hp) AWD ECT-i
Công suất275 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1700-3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiSULEV
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.2 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)275 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)114.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1700-3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2393 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)99.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2065-2145 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2726-2781 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)572 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2747 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5160 mm
Chiều rộng (mm)1990 mm
Chiều cao (mm)1780 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2950 mm
Vết bánh trước (mm)1703-1713 mm
Vết bánh sau (mm)1711-1721 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 338 mm
Thắng sauVentilated discs, 338 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20; 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị