Lexus RX V 500h (366 Hp) DIRECT4 ECT-i 2022
Lexus RX V 500h (366 Hp) DIRECT4 ECT-i 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX V 500h (366 Hp) DIRECT4 ECT-i 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

500h (366 Hp) DIRECT4 ECT-i

Công suất

271 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

460 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
271 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
460 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.38 mm
Đường kính piston (mm)
99.57 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2155 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2719 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

838 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1308 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1690 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 399.8x27.94 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 340.11x18.03 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

21

Công nghệ và Vận hành