Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus LM II 500h (371 Hp) Hybrid Direct4 Direct Shift 4 Seat 2023
Thương hiệuLexus
ModelLM
Đời xeLM II
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ500h (371 Hp) Hybrid Direct4 Direct Shift 4 Seat
Công suất371 Hp
Moment xoắn (Nm)460 Nm @ 2000-3000 rpm.
Hệ thống điện
Loại pinNickel-metal hydride (NiMH)
System Voltage288 V
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)275 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)114.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)460 Nm @ 2000-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2393 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)99.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2460 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)752 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5125 mm
Chiều rộng (mm)1890 mm
Chiều cao (mm)1955 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Vết bánh trước (mm)1615 mm
Vết bánh sau (mm)1620 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Independent coil spring, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 328 mm
Thắng sauVentilated discs, 317 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/55 R19
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17; 7J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị