Lexus LM II 350h (250 Hp) Hybrid e-CVT 7 Seat 2023
Lexus LM II 350h (250 Hp) Hybrid e-CVT 7 Seat 2023

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LM II 350h (250 Hp) Hybrid e-CVT 7 Seat 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350h (250 Hp) Hybrid e-CVT 7 Seat

Công suất

250 Hp

Moment xoắn (Nm)

239 Nm @ 4300-4500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.3 kWh

Loại pin

Nickel-metal hydride (NiMH)

System Voltage

259.2 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
239 Nm @ 4300-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.4 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2315-2355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1190 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5125 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1930-1940 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1620 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Independent coil spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 328 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 317 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 7J x 19

Công nghệ và Vận hành