Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus UX 200 (171 Hp) D-CVT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLexus
ModelUX
Đời xeUX
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ200 (171 Hp) D-CVT
Công suất171 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)132-138 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d/Euro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6-5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM20A-FKS
Loại động cơ
Công suất (HP)171 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1987 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1460-1540 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1980 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4495 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1520-1540 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1550-1560 mm
Vết bánh sau (mm)1550-1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị