Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus RX IV 350L V6 (290 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLexus
ModelRX
Đời xeRX IV
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ350L V6 (290 Hp) AWD Automatic
Công suất290 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)363 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)290 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)363 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT-iW
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2095 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4890 mm
Chiều rộng (mm)1895 mm
Chiều cao (mm)1720 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2789 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị