Lexus RX IV 350 V6 (300 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lexus RX IV 350 V6 (300 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX IV 350 V6 (300 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 V6 (300 Hp) Automatic

Công suất

300 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

363 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
363 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-iW

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1915 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

553 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2789 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành