Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus RX III (facelift 2012) 350 (277 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuLexus
ModelRX
Đời xeRX III (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ350 (277 Hp) AWD Automatic
Công suất277 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)346 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)250 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.3 - 14.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 - 8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6 - 10.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)277 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)346 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC - dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1975-2085 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2545 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)496 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1570 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4770 mm
Chiều rộng (mm)1885 mm
Chiều cao (mm)1685 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2740 mm
Vết bánh trước (mm)1630 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/60 R18 103V; 235/55 R19 101V
Kích thước bánh trước235/60 R18 103V; 235/55 R19 101V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị