Lexus RX II 300 4WD (204 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Lexus RX II 300 4WD (204 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX II 300 4WD (204 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 4WD (204 Hp)

Công suất

204 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

283 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
283 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1835 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

439 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Công nghệ và Vận hành