Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
4,220,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeLexus RX 350L 3.5L V6 (290 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021 (VN)
Thương hiệuLexus
ModelRX
Đời xeRX IV (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ350L V6 (290 Hp) Automatic
Công suất290 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)357 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)198 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)290 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)357 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2085-2095 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2715 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72.5 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)176 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1656 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5000 mm
Chiều rộng (mm)1895 mm
Chiều cao (mm)1710 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2790 mm
Vết bánh trước (mm)1635 mm
Vết bánh sau (mm)1625 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 328 mm
Thắng sauVentilated discs, 338 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R18
Kích thước bánh trước235/65 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị