Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus RC (facelift 2018) 350 V6 (311 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLexus
ModelRC
Đời xeRC (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ350 V6 (311 Hp) AWD Automatic
Công suất311 Hp
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)311 Hp
Công suất trên lít (HP)90 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1700 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)294 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4699 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2731 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước bánh trước235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị