Lexus RC F 5.0 (477 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Lexus RC F 5.0 (477 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RC F 5.0 (477 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

F 5.0 (477 Hp) Automatic

Công suất

477 Hp @ 6400-7100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 4800-5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

251 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 W

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
477 Hp @ 6400-7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 4800-5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4969 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
12.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4705 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19; 275/35 ZR19

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19; 275/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19

Công nghệ và Vận hành