Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus NX II (AZ20) 350h (244 Hp) Hybrid CVT 2021, 2022
Thương hiệuLexus
ModelNX
Đời xeNX II (AZ20)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ350h (244 Hp) Hybrid CVT
Công suất190 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)239 Nm @ 4300-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)127-133 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)239 Nm @ 4300-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)103.4 mm
Tỉ số nén14
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1730-1810 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)545 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1436 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4660 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1660-1670 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2690 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1625 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 328x34 mm
Thắng sauVentilated discs, 317x18 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị