Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus NX I (AZ10, facelift 2017) 300 (238 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLexus
ModelNX
Đời xeNX I (AZ10, facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ300 (238 Hp) AWD Automatic
Công suất238 Hp @ 4800-5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1650-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)238 Hp @ 4800-5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)119.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1650-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1837 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2359 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)501 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4638 mm
Chiều rộng (mm)1869 mm
Chiều cao (mm)1646 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2659 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị