Lexus NX I (AZ10) 200t (238 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017
Lexus NX I (AZ10) 200t (238 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Lexus NX I (AZ10) 200t (238 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

200t (238 Hp) AWD Automatic

Công suất

238 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1650 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

555 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành