Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 3,300,000,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Lexus NX 350h (240 Hp) Hybrid AWD CVT 2022 (VN) | |||
Thương hiệu | Lexus | |||
Model | NX | |||
Đời xe | NX II (AZ20) | |||
Năm sản xuất | 2022 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV, Crossover | |||
Kiến trúc truyền động | FHEV (Full Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 350h (240 Hp) Hybrid AWD CVT | |||
Công suất | 188 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 239 Nm @ 4300-4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 133-146 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 7.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 188 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 76.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 239 Nm @ 4300-4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2487 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 87.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 103.4 mm | |||
Tỉ số nén | 14 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection / Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1830 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2380 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 55 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 520 L | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1411 L | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4660 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1865 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1660-1670 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2690 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1605 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1625 mm | |||
Khoản sáng gầm xe (mm) | 195 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.6 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode. | |||
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 328x34 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 317x18 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 235/50R20 | |||
Kích thước bánh trước | 235/50R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |