Lexus NX 350 F SPORT (275 Hp) AWD 2022 (VN)
Lexus NX 350 F SPORT (275 Hp) AWD 2022 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Lexus NX 350 F SPORT (275 Hp) AWD 2022 (VN)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 (275 Hp) AWD

Công suất

275 Hp

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 1700-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV III

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1-8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
T24A-FTS
Công suất (HP)
275 Hp
Công suất trên lít (HP)
114.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 1700-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

18310 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 L

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 L

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1411 L

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

195 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Chế độ lái

Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50R20

Kích thước bánh trước

235/50R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành