Lexus NX 300 (235 Hp) Automatic 2020, 2021 (VN)
Lexus NX 300 (235 Hp) Automatic 2020, 2021 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Lexus NX 300 (235 Hp) Automatic 2020, 2021 (VN)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0L (235 Hp) Automatic

Công suất

235 Hp @ 4800-5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1650-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
8AR-FTS: L4
Công suất (HP)
235 Hp @ 4800-5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1650-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
EFI, D4S
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1798 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Chế độ lái

ECO-NML-SPORT-SPORT PLUS -CUSTOMIZE

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

AWD

Hộp số

6AT (Automatic)

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành