Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus LX IV (J300) 600 V6 (415 Hp) AWD Direct Shift 2021
Thương hiệuLexus
ModelLX
Đời xeLX IV (J300)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ600 V6 (415 Hp) AWD Direct Shift
Công suất415 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 2000-3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)415 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 2000-3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3445 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)85.5 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2525-2680 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3280 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)110 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)767 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1960 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5100 mm
Chiều rộng (mm)1990 mm
Chiều cao (mm)1885-1895 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1675 mm
Vết bánh sau (mm)1680 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 354x32 mm
Thắng sauVentilated discs, 335x20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20; 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị