Lexus LX IV (J300) 500d V6 (309 Hp) AWD Direct Shift 2021
Lexus LX IV (J300) 500d V6 (309 Hp) AWD Direct Shift 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LX IV (J300) 500d V6 (309 Hp) AWD Direct Shift 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

500d V6 (309 Hp) AWD Direct Shift

Công suất

309 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1600-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
309 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1600-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3346 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
15.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2575-2700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1109 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1960 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5100 mm

Chiều rộng (mm)

1990 mm

Chiều cao (mm)

1885-1895 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1675 mm

Vết bánh sau (mm)

1680 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 354x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 335x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20; 22

Công nghệ và Vận hành