Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus LX III (facelift 2012) 570 V8 (367 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuLexus
ModelLX
Đời xeLX III (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ570 V8 (367 Hp) AWD Automatic
Công suất367 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)367 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5663 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)102 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)93 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1276 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5005 mm
Chiều rộng (mm)1970 mm
Chiều cao (mm)1865 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1640 mm
Vết bánh sau (mm)1635 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước285/50 R20
Kích thước bánh trước285/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị