Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus LX II 470 V8 (230 Hp) AWD Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuLexus
ModelLX
Đời xeLX II
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ470 V8 (230 Hp) AWD Automatic
Công suất230 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)434 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)17.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2UZ-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)230 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)49.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)434 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4664 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2450 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3110 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)96 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4890 mm
Chiều rộng (mm)1940 mm
Chiều cao (mm)1875 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1620 mm
Vết bánh sau (mm)1615 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 311 mm
Thắng sauVentilated discs, 327 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước275/70 R16 114S
Kích thước bánh trước275/70 R16 114S
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị