Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 8,340,000,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Lexus LX 570 5.7L V8 (362 Hp) 4WD Automatic 2020, 2021 (VN) | |||
Thương hiệu | Lexus | |||
Model | LX | |||
Đời xe | LX III (facelift 2015) | |||
Năm sản xuất | 2015 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 570 5.7L V8 (362 Hp) AWD Automatic | |||
Công suất | 362 Hp @ 5600 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 530 Nm @ 3200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 334 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 20.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 11.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 14.7 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 7.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 220 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 362 Hp @ 5600 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 64.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 530 Nm @ 3200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5663 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 94 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 102 mm | |||
Tỉ số nén | 10.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC, dual VVT-i | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2743 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3400 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 93+45 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 344 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5080 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1980 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1865 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1650 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1650 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle. | |||
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 285/60 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 285/60 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |