Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus LS V (facelift 2020) 500 V6 (416 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuLexus
ModelLS
Đời xeLS V (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ500 V6 (416 Hp) Automatic
Công suất416 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)599 Nm @ 1600-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV70
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)219 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)416 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)599 Nm @ 1600-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3445 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)85.6 mm
Đường kính piston (mm)100.08 mm
Tỉ số nén10.478
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2130-2225 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2685 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)82 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5235 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3124 mm
Vết bánh trước (mm)1631 mm
Vết bánh sau (mm)1617-1637 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 355.6-398.78 mm
Thắng sauVentilated discs, 332.74-358.14 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R19; 245/45 R20
Kích thước bánh trước245/50 R19; 245/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị