Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus LS V 500h V6 (354 Hp) Hybrid Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Thương hiệuLexus
ModelLS
Đời xeLS V
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ500h V6 (354 Hp) Hybrid Automatic
Công suất295 Hp
Moment xoắn (Nm)350 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)295 Hp
Công suất trên lít (HP)85.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-VVT-i
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)5235 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3125 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/45 R20; 275/40 R20
Kích thước bánh trước245/45 R20; 275/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị