Lexus LS IV (facelift 2012) 600h (445 Hp) Hybrid AWD 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Lexus LS IV (facelift 2012) 600h (445 Hp) Hybrid AWD 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LS IV (facelift 2012) 600h (445 Hp) Hybrid AWD 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

600h (445 Hp) Hybrid AWD

Công suất

394 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
394 Hp
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
4969 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2765 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

84 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5090 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2970 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành