Lexus LS IV (facelift 2009) 600h V8 (445 Hp) Hybrid AWD CVT 2009, 2010, 2011, 2012
Lexus LS IV (facelift 2009) 600h V8 (445 Hp) Hybrid AWD CVT 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LS IV (facelift 2009) 600h V8 (445 Hp) Hybrid AWD CVT 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

600h V8 (445 Hp) Hybrid AWD CVT

Công suất

394 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

3 km

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
394 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4969 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

84 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5060 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2970 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 358 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 335 mm

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành