Lexus LS IV (facelift 2009) 460 V8 (380 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Lexus LS IV (facelift 2009) 460 V8 (380 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LS IV (facelift 2009) 460 V8 (380 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

460 V8 (380 Hp) Automatic

Công suất

380 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

498 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1UR-FSE
Công suất (HP)
380 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
498 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-iE

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1973 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

84 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5060 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2969 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 312 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành