Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
8,200,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeLexus LM 350 4 Seats 3.5L V6 (296 Hp) AWD Automatic 2020, 2021 (VN)
Thương hiệuLexus
ModelLM
Đời xeLM
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5L V6 (296 Hp) AWD Automatic
Công suất296 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)361 Nm @ 4600-4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro5 with OBD
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.13 L/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.18 L/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.33 L/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2GR-FKS
Loại động cơ6-cylinders, V type
Công suất (HP)296 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)361 Nm @ 4600-4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2180 - 2185 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2485 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5040 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1895 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1595 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)165 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Chế độ láiEco/Normal
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốDirect Shift-8AT
Hệ thống treo trướcMacPherson Strut
Hệ thống treo sauDouble Wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị