Lexus LFA 4.8 V10 (560 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012
Lexus LFA 4.8 V10 (560 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LFA 4.8 V10 (560 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.8 V10 (560 Hp) Automatic

Công suất

560 Hp @ 8700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

379 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

19.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

325 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1LR-GUE
Công suất (HP)
560 Hp @ 8700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 7000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
9000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4805 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVTi

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480-1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1755 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4505 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1265 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2605 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 390 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 20Rear wheel rims: 11.5J x 20

Công nghệ và Vận hành