Lexus LC 500 V8 (464 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Lexus LC 500 V8 (464 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LC 500 V8 (464 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

500 V8 (464 Hp) Automatic

Công suất

464 Hp @ 7100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

265 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2UR-GSE
Công suất (HP)
464 Hp @ 7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4969 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860-1895 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

197 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R20YRear wheel tires: 275/40 R20Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R20YRear wheel tires: 275/40 R20Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R20Rear wheel rims: R20

Công nghệ và Vận hành