Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus IS III (XE30, facelift 2016) 350 V6 (311 Hp) Direct Shift 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Thương hiệuLexus
ModelIS
Đời xeIS III (XE30, facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ350 V6 (311 Hp) Direct Shift
Công suất311 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)376 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.3 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)229 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2GR-FKS
Loại động cơ
Công suất (HP)311 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)90 Hp/l
Moment xoắn (Nm)376 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)83.1 mm
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1630 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)306 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4681 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2799 mm
Vết bánh trước (mm)1534 mm
Vết bánh sau (mm)1539 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/35 R18; 225/40 R18; 255/35 R18
Kích thước bánh trước225/35 R18; 225/40 R18; 255/35 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị