Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus IS III (XE30) 250 (208 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuLexus
ModelIS
Đời xeIS III (XE30)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ250 (208 Hp) Automatic
Công suất208 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)252 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)199 - 213 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.9 - 12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 - 7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.6 - 9.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ4GR-FSE
Loại động cơ
Công suất (HP)208 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)252 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2500 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC - dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1645 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2090 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4665 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2800 mm
Vết bánh trước (mm)1535 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55R16 91W; 225/40R18 88Y; 255/35R18 90Y
Kích thước bánh trước205/55R16 91W; 225/40R18 88Y; 255/35R18 90Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16; 8J x 18; 8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị