Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus GX (J150, facelift 2019) 460 V8 (301 Hp) 4WD ECT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLexus
ModelGX
Đời xeGX (J150, facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ460 V8 (301 Hp) 4WD ECT
Công suất301 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)446 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV-II
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)177 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1UR-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)301 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)446 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4606 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93.98 mm
Đường kính piston (mm)83.06 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2327-2358 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2994 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)87 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1832 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4879 mm
Chiều rộng (mm)1885 mm
Chiều cao (mm)1875-1885 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2789 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 338 mm
Thắng sauVentilated discs, 312 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/60 R18
Kích thước bánh trước265/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị