Lexus GX (J150) 460 V8 (301 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Lexus GX (J150) 460 V8 (301 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GX (J150) 460 V8 (301 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

460 V8 (301 Hp) AWD Automatic

Công suất

301 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

446 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1UR-FE
Công suất (HP)
301 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
446 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2406 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2994 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1833 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1845 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 338 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 312 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành