Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus GX (J120, facelift 2007) 470 V8 (263 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009
Thương hiệuLexus
ModelGX
Đời xeGX (J120, facelift 2007)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ470 V8 (263 Hp) AWD Automatic
Công suất263 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)438 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2UZ-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)263 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)438 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4664 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2150 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2790 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)87 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1238 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2513 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4780 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1895 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2790 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/65 R17
Kích thước bánh trước265/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị