Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus GS IV (facelift 2015) F 5.0 V8 (467 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Thương hiệuLexus
ModelGS
Đời xeGS IV (facelift 2015)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơF 5.0 V8 (467 Hp) Automatic
Công suất467 Hp @ 7100 rpm.
Moment xoắn (Nm)527 Nm @ 4800-5600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)260 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.3 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)270 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2UR-GSE
Loại động cơ
Công suất (HP)467 Hp @ 7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)94 Hp/l
Moment xoắn (Nm)527 Nm @ 4800-5600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4969 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)89.5 mm
Tỉ số nén12.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1830 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)396 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4915 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 381 mm
Thắng sauVentilated discs, 345 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/35 ZR19; 275/35 ZR19
Kích thước bánh trước255/35 ZR19; 275/35 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 19; 10J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị