Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus GS IV (facelift 2015) 300h (223 Hp) Hybrid Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuLexus
ModelGS
Đời xeGS IV (facelift 2015)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ300h (223 Hp) Hybrid Automatic
Công suất181 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 4200 - 5400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)104 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2AR-FSE
Loại động cơ
Công suất (HP)181 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 4200 - 5400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2494 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)98 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1770 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2235 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4880 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2855 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị