Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus GS IV 450h (345 Hp) Hybrid CVT 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuLexus
ModelGS
Đời xeGS IV
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ450h (345 Hp) Hybrid CVT
Công suất292 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)352 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)137 - 145 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.5 - 6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 - 5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9 - 6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2GR-FXE
Loại động cơ
Công suất (HP)292 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)84.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)352 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1820-1860 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2305-2335 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4850 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1590 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 335 mm
Thắng sauVentilated discs, 310 mm
Kích thước bánh trước245/40 R18
Kích thước bánh trước245/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị