Lexus GS IV 350 (306 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014
Lexus GS IV 350 (306 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS IV 350 (306 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 (306 Hp) Automatic

Công suất

306 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

376 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

228 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FSE
Công suất (HP)
306 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
376 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1721 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 335 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310 mm

Kích thước bánh trước

225/50 R17W

Kích thước bánh trước

225/50 R17W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành