Lexus GS IV 250 V6 (209 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Lexus GS IV 250 V6 (209 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS IV 250 V6 (209 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

250 V6 (209 Hp) Automatic

Công suất

209 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

253 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4GR-FSE
Công suất (HP)
209 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
253 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1555-1645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090-2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94W; 235/45 R18 94Y; 265/35 R19 94Y

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94W; 235/45 R18 94Y; 265/35 R19 94Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18; 9J x 19

Công nghệ và Vận hành