Lexus GS II (facelift 2000) 300 (220 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Lexus GS II (facelift 2000) 300 (220 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS II (facelift 2000) 300 (220 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 (220 Hp) Automatic

Công suất

220 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2JZGE
Công suất (HP)
220 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành