Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus GS I 300 (212 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuLexus
ModelGS
Đời xeGS I
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ300 (212 Hp) Automatic
Công suất212 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)17.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2JZ-GE
Loại động cơ
Công suất (HP)212 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2997 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1720 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2120 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)404 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4965 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1425 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Vết bánh trước (mm)1535 mm
Vết bánh sau (mm)1515 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/55 R16 94V
Kích thước bánh trước225/55 R16 94V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị