Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus ES VII (XZ10, facelift 2021) 300h (215 Hp) Hybrid CVT 2021
Thương hiệuLexus
ModelES
Đời xeES VII (XZ10, facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ300h (215 Hp) Hybrid CVT
Công suất176 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiSULEV30
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơA25A-FXS
Loại động cơ
Công suất (HP)176 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.38 mm
Đường kính piston (mm)103.38 mm
Tỉ số nén14
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVTiE
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1670 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2150 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)394 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4976 mm
Chiều rộng (mm)1864 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1610 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 304.8 mm
Thắng sauDisc, 281.94 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị