Lexus ES II (XV10) 300 (188 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Lexus ES II (XV10) 300 (188 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Lexus ES II (XV10) 300 (188 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 (188 Hp)

Công suất

188 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
188 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2994 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

262 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành