Lexus ES 300h (214 Hp) Hybrid 8AT 2021, 2022 (VN)
Lexus ES 300h (214 Hp) Hybrid 8AT 2021, 2022 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Lexus ES 300h (214 Hp) Hybrid 8AT 2021, 2022 (VN)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300h (214 Hp) Hybrid 8AT

Công suất

176 Hp @ 5700 rpm + 88kW Electric Motor

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 3600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A25A-FXS
Công suất (HP)
176 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.38 mm
Đường kính piston (mm)
103.38 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVTiE

Động cơ #2

Loại động cơ
Permanent Magnet Synchronous Motor
Công suất (HP)
120 PS / 88 kW
Moment xoắn (Nm)
218 PS / 160 KW
Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 – 1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

473 L

Kích thước

Chiều dài (mm)

4975 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Chế độ lái

ECO/Normal/Sport

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

8 AT

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo sau

Trailing Wishbone

Thắng trước

Ventilated Disc

Thắng sau

Solid Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45R18 SM AL-HIGH

Kích thước bánh trước

235/45R18 SM AL-HIGH

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành