Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
2,550,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeLexus ES 250 (204 Hp) AWD Automatic 2021, 2022 (VN)
Thương hiệuLexus
ModelES
Đời xeES VII (XZ10, facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ250 (204 Hp) AWD Automatic
Công suất204 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)247 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEURO5 with OBD
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)211 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơA25A-FKS
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)247 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.38 mm
Đường kính piston (mm)103.38 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-I
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1620-1680 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2110 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)394 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4975 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1610 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)160 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMacPherson Strut
Hệ thống treo sauTrailing Wishbone
Thắng trướcVentilated Disc
Thắng sauSolid Disc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45R18 SM AL-HIGH
Kích thước bánh trước235/45R18 SM AL-HIGH
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị